--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dipole antenna
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dipole antenna
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dipole antenna
+ Noun
ăng ten ngẫu cực
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
dipole antenna
:
ăng ten ngẫu cực
+
collapsibility
:
tính có thể gập lại, tính xếp lại được
+
sweater girl
:
(từ lóng) cô gái có bộ ngựa nở nang
+
poultry farm
:
trại chăn nuôi gà vịt
+
happy-go-lucky
:
vô tư lự; được đến đâu hay đến đấyto go through life in a happy-go-lucky fashion sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy